kinh tởm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh tởm+
- Horrible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh tởm"
- Những từ có chứa "kinh tởm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 351